Có 2 kết quả:
装置物 zhuāng zhì wù ㄓㄨㄤ ㄓˋ ㄨˋ • 裝置物 zhuāng zhì wù ㄓㄨㄤ ㄓˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixture
(2) installation
(2) installation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixture
(2) installation
(2) installation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0